• chị phụng loto

    Kênh 555win: · 2025-09-07 06:18:06

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chị phụng loto]

    WordSense Dictionary: chị - meaning, definition, synonyms, origin.

    noun Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) chị ruột elder blood sister chị dâu sister-in-law (one's elder brother's wife)

    30 thg 12, 2024 · 'Chị Chị Em Em (Sister Sister)' chắc chắn sẽ là một bộ phim đáng xem dành cho những ai yêu thích thể loại tâm lý - tình cảm.

    Chị là gì: Danh từ: người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng hoặc vai trên, trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi), từ dùng để chỉ...

    Định nghĩa chính: 'Chị' là từ dùng để chỉ người phụ nữ cùng thế hệ trong gia đình, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước), có thể là chị ruột, chị dâu hoặc chị họ.

    Từ dùng để chỉ hoặc gọi người phụ nữ còn trẻ, hay là dùng để gọi người phụ nữ cùng tuổi hoặc vai chị mình; hoặc người phụ nữ thường là còn trẻ dùng để tự xưng một cách thân mật khi nói với …

    Chị Thông dụng Danh từ Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) chị ruột elder blood sister chị dâu sister-in-law (one's elder brother's wife) chị họ first …

    “Chị” is a respectful term for an older sister or older female, reflecting the cultural emphasis on respect and familial hierarchy. On the other hand, “Chỉ” is an adverb used to indicate limitation or …

    chị - d. 1 Người phụ nữ cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng trên (sinh trước, là con nhà bác, v.v.), trong quan hệ với em của mình (có thể dùng để xưng gọi).

    chị trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ chị trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

    Bài viết được đề xuất:

    888sport erfahrungen

    book of ra casino online

    dang ky fun88

    germany hotel booking